Bước tới nội dung

paletot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

paletot

  1. Áo khoác ngoài, áo choàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paletot
/pal.tɔ/
paletots
/pal.tɔ/

paletot /pal.tɔ/

  1. Áo choàng.
    paletot de sapin — (thông tục) cái săng, quan tài
    tomber sur le paletot à quelqu'un — túm lấy ai mà đánh

Tham khảo

[sửa]