Bước tới nội dung

palladian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈleɪ.di.ən/

Tính từ

[sửa]

palladian /pə.ˈleɪ.di.ən/

  1. Thuộc nữ thần Palat ức Athêna (Hy lạp).
  2. Thuộc trí tuệ, thuộc trí thức.
  3. Theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16).

Tham khảo

[sửa]