pallier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

pallier ngoại động từ /pa.lje/

  1. (Văn học) Che đậy.
    Pallier un défaut — che đậy một khuyết điểm
  2. Điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời.
    Pallier une crise politique — giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị

Tham khảo[sửa]