Bước tới nội dung

palm-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːm.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

palm-tree /ˈpɑːm.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây cọ; cây loại cau dừa.

Tham khảo

[sửa]