palmipède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pal.mi.pɛd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
palmipède
/pal.mi.pɛd/
palmipèdes
/pal.mi.pɛd/

palmipède /pal.mi.pɛd/

  1. (Động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) Chim chân màng.
  2. (Số nhiều) Liên bộ chim chân màng.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực palmipèdes
/pal.mi.pɛd/
palmipèdes
/pal.mi.pɛd/
Giống cái palmipèdes
/pal.mi.pɛd/
palmipèdes
/pal.mi.pɛd/

palmipède /pal.mi.pɛd/

  1. (Động vật học) (có) chân màng.

Tham khảo[sửa]