Bước tới nội dung

panacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

panacher ngoại động từ

  1. sặc sỡ nhiều màu, lẫn màu.
  2. Pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp.
    Panacher une liste électorale — hợp chung các ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau vào một danh sách bầu cử
  3. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Trang trí bằng chùm lông, cắm chùm lông.

Tham khảo

[sửa]