Bước tới nội dung

panard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panard
/pa.naʁ/
panards
/pa.naʁ/
Giống cái panard
/pa.naʁ/
panards
/pa.naʁ/

panard /pa.naʁ/

  1. () Chân khoèo ngửa (ngựa).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panard
/pa.naʁ/
panards
/pa.naʁ/

panard /pa.naʁ/

  1. (Thông tục) Bàn chân.

Tham khảo

[sửa]