panard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.naʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | panard /pa.naʁ/ |
panards /pa.naʁ/ |
Giống cái | panard /pa.naʁ/ |
panards /pa.naʁ/ |
panard /pa.naʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panard /pa.naʁ/ |
panards /pa.naʁ/ |
panard gđ /pa.naʁ/
- (Thông tục) Bàn chân.
Tham khảo
[sửa]- "panard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)