pane
Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈpeɪn/
Hoa Kỳ
[ˈpeɪn]
Danh từ
[
sửa
]
pane
/ˈpeɪn/
Ô
cửa kính
.
Ô
vuông
(vải kẻ ô vuông).
Ngoại động từ
[
sửa
]
pane
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
/ˈpeɪn/
Kẻ
ô
vuông
(vải... ).
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Khác
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Các trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Corsu
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Gaelg
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
Jawa
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Македонски
മലയാളം
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sicilianu
Simple English
Slovenčina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Sesotho
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
Vèneto
Walon
中文