panic-monger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.nɪk.ˈməŋ.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

panic-monger /ˈpæ.nɪk.ˈməŋ.ɡɜː/

  1. Kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi.

Tham khảo[sửa]