Bước tới nội dung

panier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panier
/pa.nje/
paniers
/pa.nje/

panier /pa.nje/

  1. Thúng, mủng, rổ, .
    Panier en rotin — rổ bằng mây
    Panier à ouvrage — rổ đồ khâu
    Un panier d’oranges — một thúng cam
  2. (Thể dục thể thao) Rổ (bóng rổ); điểm thắng.
    Faire un panier — ghi một điểm (bóng rổ)
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khung phồng (trong váy).
    faire danser l’anse du panier — xem anse
    mettre au panier — vứt vào sọt rác
    Livre bon à mettre au panier — sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
    panier à salade — rổ đựng rau+ (nghĩa bóng) xe hòm chở tù
    panier de crabes — xem crabe
    panier percé — kẻ tiêu hoang
    mettre tous ses œufs dans le même panier — phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
    le dessus du panier — phần trên mặt, phần tốt nhất

Tham khảo

[sửa]