Bước tới nội dung

mủng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵŋ˧˩˧muŋ˧˩˨muŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muŋ˧˩mṵʔŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mủng

  1. Thúng nhỏ.
    Mủng gạo.
  2. Thuyền nan nhỏ.
    Chở mủng đi hái rau muống.

Tham khảo

[sửa]