Bước tới nội dung

pantaloon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.tə.ˈluːn/

Danh từ

[sửa]

pantaloon /ˌpæn.tə.ˈluːn/

  1. Vai hề trong kịch câm.
  2. (Sử học) , (số nhiều hoặc số ít) quần ống, quần chẽn.
  3. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần.

Tham khảo

[sửa]