pantoufle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.tufl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pantoufle /pɑ̃.tufl/ |
pantoufles /pɑ̃.tufl/ |
pantoufle gc /pɑ̃.tufl/
- Giày păngtúp.
- (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) Tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước sau khi tốt nghiệp) để được ra làm sở tư.
- en pantoufles — đi giày păngtúp+ (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) thoải mái
- passer sa vie dans ses pantoufles — ru rú xó nhà
- raisonner comme une pantoufle — lý sự cùn
Tham khảo
[sửa]- "pantoufle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)