Bước tới nội dung

paper-stainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˈsteɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

paper-stainer /ˈpeɪ.pɜː.ˈsteɪ.nɜː/

  1. Người in màu lên giấy dán tường.
  2. Người làm giấy dán tường.

Tham khảo

[sửa]