parabolic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpær.ə.ˈbɑː.lɪk/

Tính từ[sửa]

parabolic /ˌpær.ə.ˈbɑː.lɪk/

  1. (Toán học) Parabolic ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) parabolical).
  2. (Thuộc) Truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical).

Tham khảo[sửa]