parasitologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛr.ə.sə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]parasitologist /ˌpɛr.ə.sə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
[sửa]- "parasitologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parasitologist /ˌpɛr.ə.sə.ˈtɑː.lə.dʒist/