parcimonie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.si.mɔ.ni/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parcimonie /paʁ.si.mɔ.ni/ |
parcimonie /paʁ.si.mɔ.ni/ |
parcimonie gc /paʁ.si.mɔ.ni/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "parcimonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)