Bước tới nội dung

profusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈfjuː.ʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ

profusion /.ˈfjuː.ʒən/

  1. Sự nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness).

Tham khảo