parcomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.kɔ.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parcomètre /paʁ.kɔ.mɛtʁ/ |
parcomètre /paʁ.kɔ.mɛtʁ/ |
parcomètre gđ /paʁ.kɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "parcomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)