parcours
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.kuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parcours /paʁ.kuʁ/ |
parcours /paʁ.kuʁ/ |
parcours gđ /paʁ.kuʁ/
- Đường đi, tuyến; hành trình.
- Effectuer un parcours — đi một quãng đường
- Le parcours d’un autobus — tuyến xe buýt
- Le parcours d’une rivière — dòng sông
- (Thể dục thể thao) Đường đua.
Tham khảo[sửa]
- "parcours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)