Bước tới nội dung

parement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
parement

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parements
/paʁ.mɑ̃/
parements
/paʁ.mɑ̃/

parement

  1. Lai tay áo.
  2. Màn thờ.
  3. Mặt (tường, đá xây); mặt đường lát.
    chambre de parement — phòng tiếp khách sang
    lit de parement — giường ngự

Tham khảo

[sửa]