Bước tới nội dung

parentage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ən.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

parentage /ˈpɛr.ən.tɪdʒ/

  1. Hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ.
  2. Dòng dõi.
    parentage is unknown — không ai biết dòng dõi anh ta
    of good parentage — con dòng cháu giống

Tham khảo

[sửa]