parentage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ən.tɪdʒ/
Danh từ
[sửa]parentage /ˈpɛr.ən.tɪdʒ/
- Hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ.
- Dòng dõi.
- parentage is unknown — không ai biết dòng dõi anh ta
- of good parentage — con dòng cháu giống
Tham khảo
[sửa]- "parentage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)