parity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
parity /ˈpɛr.ə.ti/
- Sự ngang hàng, sự ngang bậc.
- Sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau.
- (Thương nghiệp) Sự ngang giá.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)