parlementaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/
- Xem parlement
- régime parlementaire — chế độ đại nghị
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Số nhiều | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Số nhiều | parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaires /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
parlementaire /paʁ.lǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "parlementaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)