parlementer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.lǝ.mɑ̃.te/
Nội động từ
[sửa]parlementer nội động từ /paʁ.lǝ.mɑ̃.te/
Tham khảo
[sửa]- "parlementer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parlementer nội động từ /paʁ.lǝ.mɑ̃.te/