parley
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.li/
Danh từ
[sửa]parley /ˈpɑːr.li/
- Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán.
- to sound a parley — (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
- to hold a parley with — thương lượng với
- to enter into a parley — bước vào đàm phán
Nội động từ
[sửa]parley nội động từ /ˈpɑːr.li/
Ngoại động từ
[sửa]parley ngoại động từ /ˈpɑːr.li/
- Nói (thường là tiếng nước ngoài).
Tham khảo
[sửa]- "parley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)