parlor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑːr.lɜː/
Danh từ[sửa]
parlor /ˈpɑːr.lɜː/
- Phòng khách (ở nhà riêng).
- Phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng, hiệu.
- a hairdresser's parlor — phòng cắt tóc
- a photographer's parlor — hiệu chụp ảnh
Tham khảo[sửa]
- "parlor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)