Bước tới nội dung

parnassian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑːr.ˈnæ.si.ən/

Tính từ

[sửa]

parnassian /pɑːr.ˈnæ.si.ən/

  1. (Thơ ca) (thuộc) thi đàn.

Danh từ

[sửa]

parnassian /pɑːr.ˈnæ.si.ən/

  1. (Thơ ca) Hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19).

Tham khảo

[sửa]