Bước tới nội dung

parnassien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/
parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/
Giống cái parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/
parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/

parnassien

  1. (Thuộc) Núi thơ.
    Nymphes parnassiennes — nữ thần Núi thơ
  2. (Thuộc) Phái thi đàn.
    Poètes parnassiens — những nhà thơ phái thi đàn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/
parnassienne
/paʁ.na.sjɛn/

parnassien

  1. Nhà thơ phái thi đàn.
  2. (Động vật học) Bướm apolo.

Tham khảo

[sửa]