parnassien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
Giống cái | parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
parnassien
- (Thuộc) Núi thơ.
- Nymphes parnassiennes — nữ thần Núi thơ
- (Thuộc) Phái thi đàn.
- Poètes parnassiens — những nhà thơ phái thi đàn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
parnassienne /paʁ.na.sjɛn/ |
parnassien gđ
Tham khảo
[sửa]- "parnassien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)