Bước tới nội dung

parolee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˌroʊ.ˈli/

Danh từ

[sửa]

parolee /pə.ˌroʊ.ˈli/

  1. Người được tha theo lời hứa danh dự.

Tham khảo

[sửa]