Bước tới nội dung

parotid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɑː.təd/

Tính từ

[sửa]

parotid /pə.ˈrɑː.təd/

  1. (Giải phẫu) Ở mang tai.
    parotid gland — tuyến mang tai

Danh từ

[sửa]

parotid /pə.ˈrɑː.təd/

  1. (Giải phẫu) Tuyến mang tai.

Tham khảo

[sửa]