mang tai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːŋ˧˧ taːj˧˧maːŋ˧˥ taːj˧˥maːŋ˧˧ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːŋ˧˥ taːj˧˥maːŋ˧˥˧ taːj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mang tai

  1. Phía sau vành tai người.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]