paroxytone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ πᾰροξῠ́τονος (paroxútonos).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]paroxytone (không so sánh được)
- (ngôn ngữ học) Có trọng âm ở âm tiết áp cuối.
- Từ cùng trường nghĩa: oxytone, proparoxytone, perispomenon, properispomenon, barytone, preproparoxytone
Danh từ
[sửa]paroxytone (số nhiều paroxytones)
- (ngôn ngữ học) Từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paroxytone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)