parque
Giao diện
Tiếng Pháp
Từ đồng âm
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| parque /paʁk/ |
parque /paʁk/ |
parque gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “parque”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈpaɾ.ke/
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp parc.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| parque | parques |
parque gđ