parc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parc
/paʁk/
parcs
/paʁk/

parc /paʁk/

  1. Công viên.
  2. Khu săn.
  3. Bãi quây (súc vật).
    Parc à moutons — bãi quây cừu
  4. Bãi xe.
  5. Bãi.
    Pare à huîtres — bãi hàu
    Parc de munitions — (quân sự) bãi kho quân nhu
  6. Giường cũi (của trẻ em).
  7. Lưới vây (đánh cá).
  8. Đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước).
    parc zoologique — vườn thú

Tham khảo[sửa]