parturient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːr.ˈtʊr.i.ənt/

Tính từ[sửa]

parturient /pɑːr.ˈtʊr.i.ənt/

  1. Sắp sinh nở, sắp sinh đẻ.
  2. (Nghĩa bóng) Sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc).

Tham khảo[sửa]