Bước tới nội dung

pas-d'âne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pas-d'âne

  1. (Thú y học) Cái vành mõm (thú y học).
  2. (Thực vật học) Cây cúc bước lừa.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đốc kiếm.

Tham khảo

[sửa]