pase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.ˌseɪ/

Danh từ[sửa]

pase /ˈpɑː.ˌseɪ/

  1. Cách người đấu bò vung áo choàng để nổi giận tấn công.

Tham khảo[sửa]