Bước tới nội dung

passe-montagne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.mɔ̃.taɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passe-montagne
/pas.mɔ̃.taɲ/
passe-montagnes
/pas.mɔ̃.taɲ/

passe-montagne /pas.mɔ̃.taɲ/

  1. trùm chỉ hở mặt.

Tham khảo

[sửa]