Bước tới nội dung

passementerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pæs.ˈmɛn.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

passementerie /pæs.ˈmɛn.tə.ri/

  1. Đồ ren tua kim tuyến.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.mɑ̃t.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passementerie
/pas.mɑ̃t.ʁi/
passementeries
/pas.mɑ̃t.ʁi/

passementerie gc /pas.mɑ̃t.ʁi/

  1. Nghề thêu ren.
  2. Đồ thêu ren.
  3. Nghề buôn đồ thêu ren.

Tham khảo

[sửa]