passementerie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pæs.ˈmɛn.tə.ri/
Danh từ
[sửa]passementerie /pæs.ˈmɛn.tə.ri/
Tham khảo
[sửa]- "passementerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pas.mɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
passementerie /pas.mɑ̃t.ʁi/ |
passementeries /pas.mɑ̃t.ʁi/ |
passementerie gc /pas.mɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "passementerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)