passeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.sœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít passeuse
/pa.søz/
passeurs
/pa.sœʁ/
Số nhiều passeuse
/pa.søz/
passeurs
/pa.sœʁ/

passeur /pa.sœʁ/

  1. Người lái đò ngang.
  2. Người chỉ đường vượt tuyến.

Tham khảo[sửa]