pass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

pass nội động từ /ˈpæs/

  1. Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua.
    to pass down the street — đi xuống phố
    to pass along a wall — đi dọc theo bức tường
    to pass across a road — đi ngang qua đường
    to pass over a bridge — đi qua cầu
    pass along! — đi lên!, đi đi!
  2. (Nghĩa bóng) Trải qua.
    to pass through many hardships — trải qua nhiều khó khăn gian khổ
  3. Chuyển qua, truyền, trao, đưa.
    to pass from mouth to mouth — truyền từ miệng người này sang miệng người khác
  4. (+ into) Chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành.
    when Spring passes into Summer — khi xuân sang hè tới
  5. Qua đi, biến đi, mất đi; chết.
    his fit of anger will soon pass — cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay
    to pass hence; to pass from among us — đã chết, đã từ trần
  6. Trôi đi, trôi qua.
    time passes rapidly — thời gian trôi nhanh
  7. Được thông qua, được chấp nhận.
    the bill is sure to pass — bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua
    these theories will not pass now — những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa
  8. Thi đỗ.
  9. Xảy ra, được làm, được nói đến.
    I could not hear what was passing — tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến
  10. Bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết.
    I can't let it pass — tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được
  11. (+ over, by) Bỏ qua, lờ đi.
    to pass over someone's mistakes — bỏ qua lỗi của ai
  12. (Đánh bài) Bỏ lượt, bỏ bài.
  13. (Pháp lý) Được tuyên án.
    the verdict passed for the plaintiff — bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng
  14. (+ upon) Xét xử, tuyên án.
  15. Lưu hành, tiêu được (tiền).
    this coin will not pass — đồng tiền này không tiêu được
  16. (Thể dục, thể thao) Đâm, tấn công (đấu kiếm).
  17. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi ngoài, đi tiêu.

Ngoại động từ[sửa]

pass ngoại động từ /ˈpæs/

  1. Qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua.
    to pass the frontier — vượt qua biên giới
    to pass a mountain range — vượt qua dãy núi
  2. Quá, vượt quá, hơn hẳn.
    he has passed fifty — ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
    to pass someone's comprehension — vượt quá sự biểu biết của ai
  3. Thông qua, được đem qua thông qua.
    to pass a bill — thông qua một bản dự luật
    the bill must pass the parliament — bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện
  4. Qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách... ).
    to pass the examination — qua được kỳ thi, thi đỗ
    to pass muster — được cho là được, được công nhận là xứng đáng
  5. Duyệt.
    to pass troops — duyệt binh
  6. Đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao.
    to pass one's hand over one's face — đưa tay vuốt mặt
  7. (Thể dục, thể thao) Chuyền (bóng... ).
  8. Cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả... ).
  9. Phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến... ); tuyên (án... ).
    to pass remarks upon somebody — phát biểu những ý kiến nhận xét về ai
    to pass a sentence — tuyên án
  10. Hứa (lời... ).
    to pass one's word — hứa chắc, đoan chắc

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

pass /ˈpæs/

  1. Sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học).
  2. Hoàn cảnh gay go, tình thế gay go.
    things have come to a pass — sự việc đi đến chỗ gay go
  3. Giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm... ); mời (xem hát... ).
  4. (Thể dục, thể thao) Sự chuyền bóng (bóng đá); đâm, tấn công (đấu kiếm).
  5. Trò gian dối, trò bài tây.
  6. Sự đưa tay qua (làm thôi miên... ).

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

pass /ˈpæs/

  1. Đèo, hẻm núi.
  2. (Quân sự) Con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước).
  3. (Hàng hải) Eo biển tàu bè qua lại được.
  4. Cửa thông cho vào đăng.
  5. (Kỹ thuật) Khuôn cán, rãnh cán.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]