pasteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pas.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pasteur /pas.tœʁ/ |
pasteurs /pas.tœʁ/ |
pasteur gđ /pas.tœʁ/
- Người chăn cừu, người chăn súc vật, mục đồng.
- (Tôn giáo) Mục sư.
- (Đạo tin lành) .
- (Nghĩa bóng) Người chỉ đạo.
- le Bon Pasteur — Chúa Giê-xu
Tham khảo[sửa]
- "pasteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)