pastille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pæs.ˈtiəl/
Danh từ
[sửa]pastille /pæs.ˈtiəl/
Tham khảo
[sửa]- "pastille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pas.tij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pastille /pas.tij/ |
pastilles /pas.tij/ |
pastille gc /pas.tij/
Tham khảo
[sửa]- "pastille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)