patency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.tᵊnt.si/
Danh từ
[sửa]patency /ˈpæ.tᵊnt.si/
- Tình trạng mở (cửa... ).
- (Nghĩa bóng) Sự rõ ràng, sự hiển nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "patency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)