pater
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pater
Tham khảo[sửa]
- "pater". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pater /pa.tɛʁ/ |
pater /pa.tɛʁ/ |
pater gđ /pa.tɛʁ/
- (Pater) Kinh Lạy Cha.
- Hột lớn (trong chuỗi tràng hạt).
- ne pas savoir son Pater — dốt qúa
- savoir une chose comme son Pater — thuộc như cháo
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pater /pa.tɛʁ/ |
pater /pa.tɛʁ/ |
pater gđ /pa.tɛʁ/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Bố.
Tham khảo[sửa]
- "pater". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)