Bước tới nội dung

patrouilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁu.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patrouilleur
/pat.ʁu.jœʁ/
patrouilleurs
/pat.ʁu.jœʁ/

patrouilleur /pat.ʁu.jœʁ/

  1. Lính tuần tra; tàu tuần tra; máy bay tuần tra.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patrouilleur
/pat.ʁu.jœʁ/
patrouilleurs
/pat.ʁu.jœʁ/
Giống cái patrouilleur
/pat.ʁu.jœʁ/
patrouilleurs
/pat.ʁu.jœʁ/

patrouilleur /pat.ʁu.jœʁ/

  1. Tuần tra.
    Navire patrouilleur — tàu tuần tra

Tham khảo

[sửa]