Bước tới nội dung

paysannerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.i.zan.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paysannerie
/pe.i.zan.ʁi/
paysannerie
/pe.i.zan.ʁi/

paysannerie gc /pe.i.zan.ʁi/

  1. Giai cấp nông dân.
  2. Tác phẩm (viết) về nông dân.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thân phận nông dân.

Tham khảo

[sửa]