pe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪ/
Danh từ[sửa]
pe /ˈpeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "pe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chơ Ro[sửa]
Số từ[sửa]
pe
- ba.
Tiếng K'Ho[sửa]
Số từ[sửa]
pe
- Ba.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pa Kô[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pe
- ba.
Tiếng M'Nông Trung[sửa]
Số từ[sửa]
pe
- ba.
Tiếng Xtiêng[sửa]
Số từ[sửa]
pe
- ba.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Số
- Số tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng K'Ho
- Số tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pa Kô có cách phát âm IPA
- Số tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Số tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Số tiếng Xtiêng