pe

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

pe /ˈpeɪ/

  1. viết tắt của physical education (thể dục).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Chơ Ro[sửa]

Số từ[sửa]

pe

  1. ba.

Tiếng K'Ho[sửa]

Số từ[sửa]

pe

  1. Ba.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pa Kô[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

pe

  1. ba.

Tiếng Xtiêng[sửa]

Số từ[sửa]

pe

  1. ba.