Bước tới nội dung

pește

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: peste, pesté, péste

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Latinh piscem.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pește  (số nhiều pești)

  1. .

Biến cách

[sửa]
Biến cách của pește
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom./acc. pește peștele pești peștii
gen./dat. pește peștelui pești peștilor
voc. pește peștilor

Từ liên hệ

[sửa]